Đối tượng bảo hiểm
Là công dân Việt Nam, người nước ngoài cư trú tại Việt Nam
Phạm vi lãnh thổ tại Việt Nam
Có độ tuổi từ 6 tuần tuổi đến 80 tuổi.
VIB không nhận bảo hiểm với các đối tượng sau:
Bị tâm thần, thần kinh, phong.
Bị thương tật vĩnh viễn trên 50%
Đang trong quá trình điều trị bệnh, thương tật
Phạm vi bảo hiểm
Quyền lợi bảo hiểm tai nạn cá nhân: tử vong, thương tật thân thể do tại nạn.
Chi phí y tế: Chi phí y tế nội trú, ngoại trú.
Chi phí khác: Hỗ trợ người đi cùng, hồi hương trẻ em.
Dịch vụ hỗ trợ chuyến đi: Hỗ trợ mất cắp, mất giấy tờ, nhận hành lý chậm.
Số tiền bảo hiểm: Được tính theo các gói bảo hiểm theo bảng chi tiết quyền lợi sản phẩm ở bên dưới.
Phí bảo hiểm: Theo phí ngoại tệ, phí tính theo nhóm ngày và tính theo tỷ giá.
Thời hạn bảo hiểm: Theo thực tế số ngày đi và không quá 180 ngày/ chuyến.
Điều khoản chấm dứt hợp đồng:
Hủy bỏ hợp đồng: Nếu hợp đồng được hai bên ký thỏa thuận hủy bỏ, phí bảo hiểm của thời gian hủy bỏ sẽ được hoàn trả 80% với điều kiện đến thời điểm đó người được bảo hiểm chưa có lần nào được chấp nhận trả tiền bảo hiểm.
Kéo dài hợp đồng: Thời gian kéo dài không được quá 48 giờ trong trường hợp: Chuyến đi của người được bảo hiểm không được thực hiện đúng như dự định trong thời hạn bảo hiểm do gặp phải bão, lụt, hỏa hoạn, động đất, hoặc đường xá, cầu cống, phương tiện chuyên chở bị hư hỏng.
Quyền lợi chính |
Chương trình 1 (VNĐ) 10.000.000 |
Tai nạn | 10.000.000 |
Tử vong hoặc thương tật vĩnh viễn | 10.000.000 |
Ốm đau, bệnh | 5.000.000 |
Tử vong hoặc thương tật vĩnh viễn do bệnh (không bảo hiểm cho bệnh đặc biệt và bệnh có sẵn) | 5.000.000 |
Quyền lợi chính |
Chương trình 2 (VNĐ) 20.000.000 |
Tai nạn | 20.000.000 |
Tử vong hoặc thương tật vĩnh viễn | 20.000.000 |
Ốm đau, bệnh | 10.000.000 |
Tử vong hoặc thương tật vĩnh viễn do bệnh (không bảo hiểm cho bệnh đặc biệt và bệnh có sẵn) | 10.000.000 |
Quyền lợi chính |
Chương trình 3 (VNĐ) 30.000.000 |
Tai nạn | 30.000.000 |
Tử vong hoặc thương tật vĩnh viễn | 30.000.000 |
Ốm đau, bệnh | 15.000.000 |
Tử vong hoặc thương tật vĩnh viễn do bệnh (không bảo hiểm cho bệnh đặc biệt và bệnh có sẵn) | 15.000.000 |
Quyền lợi chính |
Chương trình 4(VNĐ) 40.000.000 |
Tai nạn | 40.000.000 |
Tử vong hoặc thương tật vĩnh viễn | 40.000.000 |
Ốm đau, bệnh | 20.000.000 |
Tử vong hoặc thương tật vĩnh viễn do bệnh (không bảo hiểm cho bệnh đặc biệt và bệnh có sẵn) | 20.000.000 |
Quyền lợi chính |
Chương trình 5 (VNĐ) 50.000.000 |
Tai nạn | 50.000.000 |
Tử vong hoặc thương tật vĩnh viễn | 50.000.000 |
Ốm đau, bệnh | 25.000.000 |
Tử vong hoặc thương tật vĩnh viễn do bệnh (không bảo hiểm cho bệnh đặc biệt và bệnh có sẵn) | 25.000.000 |
Thời hạn bảo hiểm | Chương trình 1 (VNĐ) |
Đến 3 ngày | 6.000 |
Đến 5 ngày | 10.000 |
Đến 8 ngày | 16.000 |
Đến 15 ngày | 30.000 |
Đến 24 ngày | 48.000 |
Đến 31 ngày | 62.000 |
Đến 45 ngày | 90.000 |
Đến 60 ngày | 120.000 |
Đến 90 ngày | 180.000 |
Đến 120 ngày | 240.000 |
Đến 150 ngày | 300.000 |
Đến 180 ngày | 360.000 |
Thời hạn bảo hiểm | Chương trình 2 (VNĐ) |
Đến 3 ngày | 12.000 |
Đến 5 ngày | 20.000 |
Đến 8 ngày | 32.000 |
Đến 15 ngày | 60.000 |
Đến 24 ngày | 96.000 |
Đến 31 ngày | 124.000 |
Đến 45 ngày | 180.000 |
Đến 60 ngày | 240.000 |
Đến 90 ngày | 340.000 |
Đến 120 ngày | 480.000 |
Đến 150 ngày | 600.000 |
Đến 180 ngày | 720.000 |
Thời hạn bảo hiểm | Chương trình 3 (VNĐ) |
Đến 3 ngày | 24.000 |
Đến 5 ngày | 30.000 |
Đến 8 ngày | 48.000 |
Đến 15 ngày | 90.000 |
Đến 24 ngày | 144.000 |
Đến 31 ngày | 186.000 |
Đến 45 ngày | 270.000 |
Đến 60 ngày | 360.000 |
Đến 90 ngày | 560.000 |
Đến 120 ngày | 720.000 |
Đến 150 ngày | 900.000 |
Đến 180 ngày | 1.080.000 |
Thời hạn bảo hiểm | Chương trình 4 (VNĐ) |
Đến 3 ngày | 24.000 |
Đến 5 ngày | 40.000 |
Đến 8 ngày | 64.000 |
Đến 15 ngày | 120.000 |
Đến 24 ngày | 192.000 |
Đến 31 ngày | 248.000 |
Đến 45 ngày | 360.000 |
Đến 60 ngày | 480.000 |
Đến 90 ngày | 720.000 |
Đến 120 ngày | 960.000 |
Đến 150 ngày | 1.200.000 |
Đến 180 ngày | 1.440.000 |
Thời hạn bảo hiểm | Chương trình 5 (VNĐ) |
Đến 3 ngày | 30.000 |
Đến 5 ngày | 50.000 |
Đến 8 ngày | 80.000 |
Đến 15 ngày | 150.000 |
Đến 24 ngày | 240.000 |
Đến 31 ngày | 310.000 |
Đến 45 ngày | 450.000 |
Đến 60 ngày | 600.000 |
Đến 90 ngày | 900.000 |
Đến 120 ngày | 1.200.000 |
Đến 150 ngày | 1.500.000 |
Đến 180 ngày | 1.800.000 |